Tin Tức Tips
07.03.2025
Tin Tức Tips
年収_Cách Kiểm Tra Thu Nhập Năm & Tính Lương Thực Nhận
💰 Thu nhập năm (年収) là gì?
Thông thường, thu nhập năm là tổng số tiền lương được nhận trong một năm trước khi trừ thuế và các khoản bảo hiểm.
🧾 Các khoản thuế & bảo hiểm
- 📌 Thuế: Thuế thu nhập (所得税) 🏦 và thuế cư trú (住民税) 🏠
- 📌 Bảo hiểm: Bảo hiểm y tế (健康保険料) 🏥 và lương hưu phúc lợi (厚生年金保険料) 👴
📅 Thời gian tính thu nhập năm
- Từ 01/01 đến 31/12, không phụ thuộc vào thời điểm vào công ty hay kỳ quyết toán doanh nghiệp.
- Thu nhập năm chia cho 12 tháng sẽ ra mức thu nhập tháng (月収) 📊
📝 Cách tính thu nhập hàng năm
📌 Trường hợp không có thưởng
🧮 Công thức: Lương tháng × 12 tháng
🔹 Ví dụ: 34 man × 12 tháng = 408 man/năm
📌 Trường hợp có thưởng
🧮 Công thức: (Lương tháng × 12 tháng) + Tổng thưởng
🔹 Ví dụ: 34 man × 12 tháng + Thưởng mùa hè 30 man + Thưởng mùa đông 20 man = 458 man/năm
📌 Tính từ lương thực nhận
🧮 Công thức: (Lương thực nhận ÷ 0.8) × 12 tháng
🔹 Ví dụ: Lương thực nhận 28 man ÷ 0.8 × 12 tháng = 420 man/năm
💡 Lưu ý: Tiền thưởng cũng được tính trước khi trừ thuế và bảo hiểm. Một số công ty gọi tiền thưởng là bonus, phụ cấp hoặc hỗ trợ đặc biệt, nhưng tất cả đều tính vào thu nhập năm.
💵 Cách tính lương thực nhận từ thu nhập năm
📊 Theo khảo sát của Cục Thuế Quốc gia Nhật Bản, mức lương trung bình 458 man/năm. Giả định thu nhập năm là 420 man, bảng khấu trừ như sau:
📌 Hạng mục | 💴 Số tiền (JPY) |
---|---|
Tổng thu nhập | 4,200,000 |
🏥 Bảo hiểm y tế | 219,024 |
👴 Lương hưu (Nenkin) | 395,280 |
💼 Bảo hiểm thất nghiệp | 25,200 |
🏦 Thuế thu nhập | 99,000 |
💰 Lương thực nhận | 3,461,496 |
🔎 Lưu ý:
- Chưa tính thuế cư trú (住民税) 🏠
- Khoản trừ thay đổi theo địa phương & công ty 📍
📉 Tỷ lệ lương thực nhận so với thu nhập năm
💡 Người độc thân không có người phụ thuộc: khoảng 80% thu nhập năm là lương thực nhận.
📊 Thu nhập năm | 💰 Lương thực nhận (ước tính) | 💵 Lương thực nhận hàng tháng |
---|---|---|
300 man | Khoảng 240 man | Khoảng 20 man/tháng |
400 man | Khoảng 320 man | Khoảng 26 man/tháng |
500 man | Khoảng 400 man | Khoảng 33 man/tháng |
600 man | Khoảng 480 man | Khoảng 40 man/tháng |
700 man | Khoảng 525 man | Khoảng 43 man/tháng |
800 man | Khoảng 600 man | Khoảng 50 man/tháng |
900 man | Khoảng 660 man | Khoảng 55 man/tháng |
1,000 man | Khoảng 730 man | Khoảng 60 man/tháng |
📢 Quy tắc tính toán nhanh:
✅ Thu nhập dưới 600 man → khoảng 80% (×0.8)
✅ Thu nhập 700-800 man → khoảng 75% (×0.75)
✅ Thu nhập 900 man → khoảng 74% (×0.74)
✅ Thu nhập 1,000 man → khoảng 73% (×0.73)
📌 Lưu ý cuối cùng
💡 Mức lương thực nhận có thể thay đổi tùy vào:
✔️ Số lần nhận thưởng 🎁
✔️ Mức thuế cư trú từng khu vực 📍