JAVIHS Japan Vietnam Human Support

ĐĂNG KÝ NGAY

Đăng ký ngay

Tips

03.04.2019

Tips

Từ Vựng Chuyên Ngành Xây Dựng

Từ Vựng Chuyên Ngành Xây Dựng cho các bạn cùng tham khảo

Nguồn: vnjpclub.com

 

 

STT Tiếng Nhật Nghĩa tiếng Việt
1 電気ドリル Máy khoan điện
2 動力式サンダー máy chà nhám
3 チェーン dây xích
4 ようせつき 溶接機 máy hàn
5 足場 giàn giáo
6 断熱材 vật liệu cách nhiệt
7 スパナ cờ lê
8 シャベル cái xẻng
9 材木 gỗ
10 コンクリート bê tông
11 こて cái bay
12 くり抜き機 mạng
13 くぎ đinh
14 (空気) ドリル khoan khí nén
15 おの rìu
16 (金) づち búa
17 (延長) コード dây nối thêm
18 (移動式)クレーン cần cẩu di động
19 ようせつ こう( 溶接工) thợ hàn
20 さくがんき ( 削岩機) máy khoan đá
21 ヘルメット mũ bảo hộ
22 ておしぐるま  xe cút kít
23 ダンプカー xe ben
24 フォークリフト xe nâng
25 ブルドーザー xe ủi đất
26 ロード・ローラー xe lu
27 クレーン cần cẩu
28 はしご 梯子 thang
29 フック móc
30 レンガ gạch

 

 

31 セメント xi măng
32 いた 板 vách thạch cao
33 ドライバー tu vít/ tuốc nơ vít
34 ナット bu lông
35 パイプレンチ ống cờ lê
36 のみ cái đục
37 のこぎり cưa tay
38 うし dây kẽm
39 プラスドライバー vít ba ke
40 ブリキ sắt thiếc
41 ベニヤ板 gỗ dán
42 ペンキ sơn
43 ペンキはけ cọ
44 ペンキローラー cây lăn sơn
45 ペンキ入れ mâm chứa sơn nước
46 ペンチ cái kìm
47 ボルト cái then, cái chốt cửa
48 巻尺 thước dây
49 丸のこ máy cưa tròn
50 屋根板 tấm gỗ làm mái nhà
51 ワイヤーストリッパー cưa sắt
52 ワイヤーストリッパー kềm cắt, bấm cáp
53 (電動) かんな máy bào điện động
54 チップソー máy phay (dụng cụ cắt gỗ)
55 ブレーカー máy dập, máy nghiền
56 ドリル mũi khoan, máy khoan, khoan
57 土台 móng nhà
58 土間 sàn đất
59 cột, trụ

 

                                                               

 

 

60 (自動盤) かんな máy bào tự động
61 測る đo đạc
62 羽柄材 vật liệu trợ lực cho kết cấu nhà
63 現場 công trường, nơi thực hiện công việc
64 Jō- Đơn vị đo chiều dài (jyo = shaku = /m =.m)
65 Ken – Đơn vị đo chiều dài (ken = .m)
66 上棟 xà nhà
67 住宅 nhà ở
68 開口部 lỗ hổng, ổ thoáng
69 欠き sự thiết hụt
70 加工 gia công, sản xuất
71 囲い hàng rào, tường vây
72 加工機 máy gia công
73 khung (cửa chính, cửa sổ)
74 窓台 khung dưới cửa sổ
75 鎌継ぎ bản lề
76 矩計 bản vẽ mặt cắt
77 金物 đồ kim loại
78 xà gỗ
79 削る gọt, giũa, bào, cắt
80 dụng cụ dùi
81 切妻 mái hiên
82 切る cắt gọt
83 木表 mặt ngoài của gỗ
84 木裏 mặt trong của gỗ
85 勾配 độ dốc, độ nghiêng
86 工具 công cụ, dụng cụ
87 コンプレッサー máy nén, máy ép
88 コンセント ổ cắm
89 構造材 Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà)
90 曲がり Cong, vẹo, chỗ vòng
91 ずめん bản vẽ
92 (てっきん) コンクリート bê tông cốt sắt
93 (けいりょう) コンクリート bê tông nhẹ cân
94 かべ  
95 はり cây kèo, xà ngang
96 さかん công việc trát hồ
97 かせつこうじ công việc xây dựng tạm thời
98 てっきん cốt sắt
99 こうじちゅう đang làm công sự
100 くうきせいじょうそうち dụng cụ lọc không khí
101 (あんぜん) ベルト dây thắt lưng an toàn
102 めち chỗ tiếp nối
103 ワックス chất sáp để đánh bóng
104 (う) める chôn